SO SÁNH KHÁC NHAU CƠ BẢN STATIC ROUTE VÀ DYNAMIC ROUTE

Cost: 10 Cost: 50
💻
PC-1
Bấm vào đây
🌐
A
🌐
B
🌐
D
🌐
C
🖥️
PC-2

Bảng điều khiển

Bảng định tuyến - Router A

📌 Hướng dẫn thực hành

Kịch bản 1: Thử nghiệm với Định tuyến tĩnh (Static Route)

  1. Đảm bảo bạn đang ở chế độ Static (nút 'Chế độ: Static' đang sáng).
  2. Bấm vào PC-1 (nơi có chữ 'Bấm vào đây').
  3. Quan sát gói tin 📦 di chuyển thành công theo đường A → B → C.
  4. Bây giờ, bấm nút "Làm đứt cáp" màu đỏ.
  5. Bấm lại vào PC-1 để gửi gói tin một lần nữa.
  6. Kết quả: Popup sẽ báo lỗi ❌. Gói tin bị hủy vì Static Route không thể tự động tìm đường đi mới khi có sự cố.

Kịch bản 2: Thử nghiệm với Định tuyến động (OSPF)

  1. Bấm nút "Chế độ: OSPF" để chuyển sang định tuyến động.
  2. Bấm nút "Làm đứt cáp".
  3. Quan sát quá trình hội tụ OSPF: popup sẽ thông báo phát hiện lỗi và cập nhật lại bảng định tuyến.
  4. Sau khi quá trình hội tụ hoàn tất (khoảng vài giây), hãy bấm vào PC-1.
  5. Kết quả: Gói tin sẽ di chuyển thành công ✅ theo đường dự phòng A → D → C. OSPF đã chứng tỏ sự linh hoạt của mình bằng cách tự động tìm đường đi thay thế.

Giải thích chi tiết sự khác nhau

Static Route (Định tuyến tĩnh)Dynamic Route (Định tuyến động) là hai phương pháp cơ bản để cấu hình đường đi cho các gói tin trong một mạng máy tính. Mô hình trên minh họa sự khác biệt cốt lõi về khả năng thích ứng của chúng khi có sự thay đổi trong cấu trúc liên kết mạng.

Tiêu chí Static Route (Định tuyến tĩnh) Dynamic Route (ví dụ: OSPF)
Cách cấu hình Thủ công bởi người quản trị mạng. Phải chỉ định rõ ràng, chi tiết từng đường đi trên mỗi router. Tự động. Các router "nói chuyện" với nhau để tự khám phá mạng và tính toán đường đi tốt nhất.
Khả năng thích ứng Không linh hoạt. Khi một đường đi chính gặp sự cố (ví dụ: lỗi cáp đoạn giữa A và B, nhưng không làm down cổng router A), mạng không thể tự tìm đường đi mới. Gói tin sẽ bị mất, như đã thấy trong mô phỏng. Rất linh hoạt. Khi có sự cố, giao thức (như OSPF) sẽ tự động phát hiện, tính toán lại và chọn đường đi dự phòng tốt nhất. Quá trình này gọi là "hội tụ".
Tài nguyên (CPU/RAM) Sử dụng rất ít tài nguyên hệ thống vì không cần xử lý các thuật toán phức tạp hay trao đổi thông tin định tuyến. Tốn nhiều tài nguyên hơn để xử lý các bản tin cập nhật trạng thái (LSA trong OSPF) và chạy thuật toán Dijkstra để tìm đường đi ngắn nhất.
Khả năng mở rộng Chỉ phù hợp với các mạng nhỏ, đơn giản và ít thay đổi. Việc quản lý thủ công sẽ trở nên cực kỳ phức tạp và dễ lỗi khi mạng lưới phát triển. Lý tưởng cho các mạng lớn, phức tạp và có khả năng thay đổi cấu trúc liên tục. Quản lý dễ dàng hơn nhiều khi mạng mở rộng.
Bảo mật Được coi là an toàn hơn vì đường đi được kiểm soát hoàn toàn, không có thông tin định tuyến nào được quảng bá ra ngoài. Có thể tiềm ẩn rủi ro nếu không được cấu hình xác thực. Kẻ xấu có thể "giả mạo" router và tiêm các thông tin định tuyến sai lệch vào mạng.
Trường hợp sử dụng - Cấu hình default route (đường đi mặc định ra Internet).
- Mạng Stub (mạng chỉ có một lối ra duy nhất).
- Kết nối tới mạng của đối tác.
- Mạng lõi của doanh nghiệp, nhà cung cấp dịch vụ (ISP).
- Các hệ thống mạng yêu cầu tính sẵn sàng cao và khả năng tự động khắc phục sự cố.